4
HEPA clean filter cleaning / HEPA
濾器的清潔
/ Làm sạch bộ lọc HEPA /
• To remove, undo the lock of the vent cover and pull it
1
toward the direction shown in the example.
•
取下、解鎖通風蓋,並將它拉向範例中所示的方向。
• Để tháo túi chứa bụi, cần phải mở khóa nắp lỗ thông hơi
và kéo nó theo hướng chỉ dẫn.
Vent cover
通風蓋
Nắp lỗ thông hơi
• After finishing cleaning, put it back in the right place.
3
•
清潔完畢後,將其放回正確位置。
• Sau khi thực hiện vệ sinh xong, hãy đặt trở lại vào
đúng vị trí.
(For CV-995HC only) / (僅限 CV-995HC) /
(Chỉ dành cho CV-995HC) / (
CV-995HC
5
Vacuum cleaner body /
吸塵機主體
/ Vệ sinh thân máy /
• Wipe with a soft cloth soaked with water.
•
用蘸有清水的軟布進行擦拭。
• Dùng vải mềm nhúng nước, vắt khô để lau thân máy.
CAUTION /
注意事項
/ CHÚ Ý /
• Do not wipe the cleaner with benzene, thinner and detergent,
it may cause color change and transformation.
•
請勿用苯、稀釋劑和清潔劑清洗吸塵機,否則會導致顏色改變和變形。
• Không lau chùi máy hút bằng benzen, dung môi và chất tẩy rửa,
nó có thể gây đổi màu và biến dạng.
Specifications /
規格
Model /
型號
/ Kiểu máy /
Rated voltage /
額定電壓
/ Điện Áp /
Rated frequency /
/ Tần Số /
額定頻率
Input power (IEC) /
/ Công suất (IEC) /
輸入功率(IEC)
Input power (MAX.) /
輸入功率(最大)
/ Công suất (tối đa) /
Dust filter /
濾塵器
/ Lọc bụi /
Dust capacity /
吸塵量
/ Dung tích chứa bụi /
Cord length /
/ Chiều Dài Dây Điện /
電源線長度
Special Feature (Auto cord rewind) /
特殊功能(自動回捲)
/
Tính Năng Đặc biệt (Tự động cuộn dây) /
Net Weight (kg) /
/ Trọng Lượng (kg) /
淨重(kg)
Dimension (mm) L x W x H /
/ Kích thước (mm) DxRxC /
尺寸(mm)長X寬X高
Rug and floor nozzle /
Đầu hút sàn và thảm /
Cleaning Tools /
/ Phụ tùng /
Extension Pipe /
清潔工具
延長管
Accessories /
/ Phụ tùng /
附件
HEPA
• Remove HEPA clean filter from the unit.
2
Then, remove dust by patting it gently.
•
從本機上拆除
HEPA
濾器。然後,慢慢輕拍將灰塵除去。
• Tháo bộ lọc HEPA khỏi máy.
Sau đó, loại bỏ bụi bằng cách vỗ nhẹ vào.
.
HEPA
•
HEPA clean filter
HEPA
清潔過濾器
Bộ lọc vệ sinh HEPA
WARNING /
/ CẢNH BÁO /
警告
• HEPA clean filter is not washable.
• HEPA
清潔過濾器不能水洗。
• Không được giặt bộ lọc HEPA.
HEPA
)
•
•
/ Thông Số Kỹ Thuật /
CV-995HC
220 - 240V
50 - 60Hz
1700 - 2100W
1700 - 2000W
2000 - 2400W
1900 - 2300W
Cloth filter /
/ Vải lọc /
濾布
25 L
8 m
with /
有
/ có /
8.3 kg
475 mm x 383 mm x 678 mm
475 mm x 383 mm x 632 mm
小地毯和地面吸嘴
/
Multi Angle Head /
多角度吸頭
/ 2 Step Nozzle Head /
Đầu hút đa góc /
Đầu hút 2 chiều /
/ Ống Nối Dài /
Telescopic Pipe /
/ Ống hút kéo dài /
伸縮管
Crevice Nozzle/Dusting Brush /
縫隙吸嘴/除塵刷
Đầu hút khe/Chổi hút xoay /
Instruction Manual
安裝手冊
Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
•
.
Vacuum Cleaner
Máy hút bụi
Model /
型號
•
CV-995HC CV-985HC
CV-985HC
23 L
Product illustration is for Model CV-995HC
CV-995HC
型號
Minh họa sản phẩm dành cho Mẫu CV-995HC
8.2 kg
CV-995HC
可調節吸噴頭
/
Thank you very much for purchasing the Hitachi Vacuum cleaner.
Before usage, please read the user's guide carefully for the correct
usage.
非常感謝您購買 Hitachi 吸塵器。
使用前請詳閱使用說明書,以便正確使用。
/
Cảm ơn bạn đã mua máy hút bụi Hitachi.
/
Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để sử dụng đúng
cách.
3-13772-1A
Contents /
吸塵機
Before use /
Operational safety precautions.......................... 2
操作安全注意事項
/ Kiểu máy /
Hướng dẫn an toàn khi sử dụng
Accessories and preparation before use .......... 5
附件和用前準備
Phụ tùng và chuẩn bị trước khi sử dụng
How to use /
How to operate..................................................... 7
操作方法
Cách sử dụng
When Finished cleaning /
Khi kết thúc vệ sinh /
Maintenance........................................................ 10
保養
Bảo trì
的產品圖示
/ Nội Dung /
目錄
/ Trước khi sử dụng /
使用前
/ Cách sử dụng /
使用方式
/
打掃結束
For household use only
僅供家庭使用
Chỉ dành cho sử dụng trong gia đình